Có 3 kết quả:
提及 tí jí ㄊㄧˊ ㄐㄧˊ • 提級 tí jí ㄊㄧˊ ㄐㄧˊ • 提级 tí jí ㄊㄧˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mention
(2) to raise (a subject)
(3) to bring to sb's attention
(2) to raise (a subject)
(3) to bring to sb's attention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a step up
(2) to rise to the next level
(2) to rise to the next level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a step up
(2) to rise to the next level
(2) to rise to the next level
Bình luận 0